Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-720.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-873.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-666.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-402.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-287.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-466.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-624.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-197.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30L-999.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-112.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-666.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-755.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.82 | - | An Giang | Xe Con | - |
79C-211.16 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-407.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-187.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-844.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-333.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-702.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-555.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-121.11 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-666.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-607.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-460.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-077.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |