Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-555.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51M-166.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-111.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-314.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 23A-141.11 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 24A-294.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76A-294.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 84C-111.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 27A-120.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 12A-266.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 19D-022.27 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-701.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 84C-114.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 14K-000.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 65C-227.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 34A-777.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19C-277.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 78A-222.62 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36K-254.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 49C-333.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 84A-131.11 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 30L-966.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-763.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 47C-350.00 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 78B-022.21 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 36K-000.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51M-111.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 49C-347.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 15K-250.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |