Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-254.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-263.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-642.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-485.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-228.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-468.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89C-355.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-264.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-304.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-371.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-224.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-653.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-317.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-060.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-312.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-132.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-485.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-426.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-667.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-123.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47A-637.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-410.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-116.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-383.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-184.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-500.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-251.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-740.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-353.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-131.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |