Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-354.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-496.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-032.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-247.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
23A-152.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-505.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-343.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-387.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-116.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-460.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-750.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-060.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-309.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-329.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-801.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-457.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-127.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-165.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-386.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-631.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-858.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-949.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-244.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85C-086.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
51L-096.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-416.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-102.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
23A-149.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-525.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |