Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-199.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51D-910.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-315.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-224.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-325.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-246.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-280.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60K-401.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-172.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-833.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-612.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-661.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-178.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-289.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-290.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-984.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-249.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-160.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88D-016.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
61K-301.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-255.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-750.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-352.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-560.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-185.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48B-009.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
85A-148.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-918.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-289.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |