Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-724.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-802.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-141.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-818.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-343.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-181.84 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
12D-010.19 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
98A-708.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-470.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-101.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-497.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-202.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-203.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85C-086.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
17A-494.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86C-212.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-206.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
49A-603.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-737.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78C-127.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60C-717.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-020.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-252.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-248.48 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-525.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-202.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74C-131.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |