Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-294.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 20C-321.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 38C-243.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 15K-477.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 43A-939.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 72A-753.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-414.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-272.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 84A-151.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51L-969.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 63A-326.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 70A-606.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51N-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-535.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-929.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-401.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-373.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 72A-735.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-474.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 61K-525.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19A-678.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43A-979.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-868.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-515.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60C-775.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 88A-818.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 72A-878.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 84A-141.42 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |