Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-545.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-419.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-567.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-458.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-215.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-080.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-236.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93D-010.11 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-270.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-123.23 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38C-226.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-201.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-306.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-126.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-121.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-050.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-191.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
17C-218.18 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
86A-320.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-313.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-474.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-199.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-616.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12C-135.35 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64A-191.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
85D-010.19 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
78B-020.25 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
29K-359.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |