Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-525.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-852.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37B-040.40 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
88C-313.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81C-284.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
62C-191.99 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-334.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-515.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77A-359.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-707.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-224.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-114.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-313.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-363.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-867.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-349.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-914.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-504.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-187.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-404.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
69C-095.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-406.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |