Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-233.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17C-222.96 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-245.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
70A-534.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-988.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-304.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-555.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85C-080.00 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
47A-713.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17C-222.46 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30M-355.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-566.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-334.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15C-450.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-222.60 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81A-455.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-601.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-234.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-464.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
12A-222.45 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-285.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-548.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-888.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-215.55 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |