Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82B-022.24 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
29K-377.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-311.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18C-177.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30L-688.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-470.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-467.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62C-193.33 | - | Long An | Xe Tải | - |
75A-361.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-077.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-222.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34C-444.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-433.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-866.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-305.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-409.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-214.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-933.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-127.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-354.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-200.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-294.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63C-210.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
67A-344.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
78A-222.10 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
63A-275.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-300.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |