Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-218.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-474.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-237.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
73A-323.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-523.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-265.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-307.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-459.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-248.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-051.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-880.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90D-011.79 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
65A-464.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-305.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-960.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-467.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-481.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-820.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-122.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-510.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-249.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-503.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-719.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-349.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-233.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-145.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-329.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-208.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-783.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |