Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-537.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 76A-285.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30L-156.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-650.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-838.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-665.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-605.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-617.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66C-165.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 14D-031.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 66A-226.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 74B-020.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 51L-141.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-218.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 38A-603.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 82A-129.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 30K-492.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-274.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 38A-532.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30K-570.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-412.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-784.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 43B-064.79 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 20A-834.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-760.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37K-313.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 11A-106.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 12C-131.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |