Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-208.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-602.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-090.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-313.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-427.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79D-013.13 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15C-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-327.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-624.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-434.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-585.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-727.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-204.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-854.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-696.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-515.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-623.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25D-010.19 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25B-010.19 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30M-274.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24C-171.71 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
29K-373.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-151.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-250.50 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
72A-876.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-787.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-330.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |