Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26B-019.01 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
75C-161.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
77A-365.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-514.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-737.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-464.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-353.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-537.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-217.17 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30M-411.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-315.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-561.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-695.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-864.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-710.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-646.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-242.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
74C-124.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
73B-020.29 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
51N-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-461.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75D-010.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
79A-531.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-287.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-462.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-849.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |