Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-313.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-371.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24C-171.17 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
97C-052.52 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
66C-185.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
43A-929.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-424.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-274.74 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-219.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-490.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-282.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
11A-141.46 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-141.44 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
81C-282.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
95A-131.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47C-328.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-723.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24C-151.52 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-427.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11A-107.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51M-097.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-438.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
94A-102.02 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-101.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-130.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-050.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |