Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-440.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
81C-299.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51L-214.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-555.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-444.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-222.85 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15C-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
60C-777.41 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-555.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98D-022.25 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-603.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-362.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-333.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-564.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-544.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-164.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-455.51 | - | Long An | Xe Con | - |
73C-187.77 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-411.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-627.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-297.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-444.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-750.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-999.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |