Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-493.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-382.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-300.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-804.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-444.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-511.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21C-111.57 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
83C-132.22 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
51N-111.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
21A-222.65 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38D-022.28 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
15C-497.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
14A-854.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-444.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-724.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51B-704.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
49C-399.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-350.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-333.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
67C-172.22 | - | An Giang | Xe Tải | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-695.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-777.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-578.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38A-666.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72C-277.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |