Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-433.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 70A-600.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-811.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51M-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-214.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-777.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-428.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 51L-933.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74A-243.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 51M-200.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-444.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-549.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 67A-344.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 78A-222.10 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 83C-122.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 30M-300.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-222.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-300.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-788.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 49C-388.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60C-777.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 92A-444.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 83A-200.04 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.46 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51M-222.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 20A-751.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 95A-111.46 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 34C-433.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |