Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-777.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-011.17 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
81C-296.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79C-207.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-425.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-855.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-222.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-083.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-474.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38C-205.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-666.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-222.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
29K-133.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-944.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-412.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-888.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37B-050.00 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
19C-230.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-211.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
74C-133.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-520.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34C-444.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60B-077.74 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
74A-251.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79C-234.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
34C-447.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-694.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |