Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-376.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-149.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-134.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
78A-175.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-757.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-563.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-981.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-034.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-765.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-147.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-140.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-231.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-924.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-721.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-772.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-263.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-860.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-431.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-186.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-382.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-564.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-961.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-524.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-255.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-030.79 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |