Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-204.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-170.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-400.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-271.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-287.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-166.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-817.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49D-013.79 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
19A-558.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-196.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-260.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-692.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88C-323.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
72D-016.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
36K-004.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14K-030.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-029.39 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
30K-945.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-278.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-842.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-344.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-269.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-411.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-761.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-674.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-014.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-498.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-826.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-658.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |