Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15D-049.04 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30M-141.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-424.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-349.49 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 29K-431.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-170.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-714.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-629.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-414.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 25D-010.18 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 25D-010.15 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 30M-212.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-429.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72C-272.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 30M-157.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-414.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-701.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-919.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-424.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 34C-392.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 61K-490.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-646.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-550.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 82A-124.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 24A-323.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-020.29 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 14K-048.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-424.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |