Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-969.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-306.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-460.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-767.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-017.17 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
69A-171.77 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51N-080.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-714.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-181.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-614.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-575.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
65C-224.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-164.64 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-547.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-772.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-656.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81C-294.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-492.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-505.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36C-546.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-342.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-216.16 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-462.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-545.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-212.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-080.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-734.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |