Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-232.36 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37C-594.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-703.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-476.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-504.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-703.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-232.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
79C-232.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-474.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36D-030.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30M-074.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-732.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-702.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14C-424.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
29K-474.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72A-843.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-242.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-776.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-434.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-445.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76D-014.14 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
49A-772.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-345.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-406.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |