Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-120.20 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-214.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-748.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-093.93 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-484.87 | - | Long An | Xe Con | - |
49C-393.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
11A-135.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-939.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-307.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-048.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-434.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49C-396.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-853.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-373.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-250.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-391.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81C-282.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
23D-010.19 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
62D-017.17 | - | Long An | Xe tải van | - |
70A-585.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-917.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-007.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-848.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-707.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-564.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-121.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-947.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-332.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-741.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |