Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-634.44 - Đồng Nai Xe Con -
76A-334.44 - Quảng Ngãi Xe Con -
49C-400.09 - Lâm Đồng Xe Tải -
28A-222.38 - Hòa Bình Xe Con -
64A-164.44 - Vĩnh Long Xe Con -
30L-104.44 - Hà Nội Xe Con -
51L-020.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-222.60 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-299.93 - An Giang Xe Con -
98C-337.77 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-320.00 - Kiên Giang Xe Con -
20A-732.22 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-462.22 - Nam Định Xe Con -
26A-222.01 - Sơn La Xe Con -
98A-888.41 - Bắc Giang Xe Con -
43A-977.74 - Đà Nẵng Xe Con -
51N-111.72 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-214.44 - Hà Nội Xe Con -
68A-346.66 - Kiên Giang Xe Con -
37K-499.96 - Nghệ An Xe Con -
18C-177.73 - Nam Định Xe Tải -
88C-275.55 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51L-933.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78A-185.55 - Phú Yên Xe Con -
49C-333.78 - Lâm Đồng Xe Tải -
30L-666.70 - Hà Nội Xe Con -
61K-290.00 - Bình Dương Xe Con -
81A-372.22 - Gia Lai Xe Con -
51N-144.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -