Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-777.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-311.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-444.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-211.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
62D-011.18 | - | Long An | Xe tải van | - |
73A-320.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-356.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-555.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51N-155.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-466.65 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-255.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-437.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-373.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-777.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.14 | - | Long An | Xe Tải | - |
51M-244.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-888.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.01 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-375.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-322.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-000.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-399.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-244.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-310.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |