Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-294.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34C-444.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-344.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-333.54 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-444.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51N-144.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-666.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-222.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
92A-361.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
63C-237.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
77A-333.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-627.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-261.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-304.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
17A-445.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-333.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-444.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-066.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-222.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-555.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-431.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-346.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14B-053.33 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
26C-166.62 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
15K-444.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38D-022.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
65A-410.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |