Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-672.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-870.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17C-193.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
14A-999.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72C-277.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
74C-144.41 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15K-444.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23B-011.13 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
15K-444.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-242.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-170.00 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-211.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14B-055.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
36A-971.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94A-111.34 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51D-927.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-899.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-999.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-198.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-127.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-407.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-701.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-966.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-333.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-731.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |