Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-917.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-751.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-693.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-608.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-285.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-485.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-380.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-475.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-128.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-821.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-245.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-228.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-196.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-357.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-174.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
14A-797.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-691.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-665.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-256.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-332.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-218.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30L-185.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-155.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-789.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-582.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-424.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-025.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-307.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |