Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-116.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-383.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-184.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
21A-185.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-500.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-251.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-740.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-353.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-131.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
94A-095.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-349.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-190.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47D-018.79 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30K-454.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-360.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-823.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-358.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-741.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-175.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-011.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90C-137.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-221.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-384.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-185.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60C-784.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-341.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-316.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19C-220.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-373.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-903.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |