Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-202.02 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-703.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-524.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-940.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-184.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36C-575.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-292.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-232.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-282.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-873.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-504.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-942.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-413.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-713.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-868.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51N-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-131.32 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
63C-240.24 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51K-904.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73C-161.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
93A-515.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-206.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-797.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-594.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |