Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-105.10 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30L-697.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-708.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-200.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
83C-128.12 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88A-634.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-613.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-212.12 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-747.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81C-295.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-462.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-480.80 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-108.08 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-479.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-770.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-292.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-074.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88C-324.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-464.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-403.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-330.30 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-728.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-584.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-635.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-301.01 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-284.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-250.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |