Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81A-464.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 51L-787.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28C-105.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 18A-484.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-736.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 29K-413.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-512.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 99A-846.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 43A-954.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 28A-237.37 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 75C-162.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 51L-474.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-448.48 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 20A-878.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43A-959.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-949.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-595.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-696.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30M-017.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-626.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65D-011.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 37C-530.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 30L-942.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-343.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 34A-948.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 20C-262.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 89C-314.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |