Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-237.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-020.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-808.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47C-404.00 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-216.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-303.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-431.31 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-565.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-343.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-585.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-253.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-353.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-604.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-252.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93C-194.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
83A-175.75 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-494.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-505.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-763.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-494.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-242.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-767.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-423.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-272.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-383.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-797.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-752.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-696.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-928.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-464.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |