Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-858.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-773.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
43C-303.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-027.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
62A-429.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-166.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-623.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-545.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-114.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-294.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-448.48 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-242.44 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77A-327.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72B-042.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
69A-171.73 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-367.67 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11D-012.01 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
51E-347.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
34C-389.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-306.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-364.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-236.36 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-152.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
90A-302.30 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37C-535.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-403.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |