Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-483.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-082.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-784.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-241.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-945.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-584.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-452.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
23C-092.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14A-934.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-701.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-277.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30M-341.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-794.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
27A-111.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-210.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-787.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-436.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-326.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-206.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-483.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-097.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
34A-803.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-243.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-091.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-211.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-243.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81D-016.39 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
38A-681.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-192.79 | - | Long An | Xe Tải | - |