Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-288.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-823.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18C-178.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51D-924.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-326.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-191.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-446.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71D-002.39 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
30L-171.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-312.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-621.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-650.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51D-937.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-243.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-167.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
61K-250.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-743.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-652.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-205.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36K-003.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-484.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-265.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-709.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-295.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-233.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-837.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-214.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-122.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |