Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-248.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-195.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-171.77 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61C-626.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-374.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86C-215.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-232.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-473.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-161.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11C-071.71 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-485.85 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-879.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-657.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43C-305.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-320.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-838.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11C-090.94 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
66A-270.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-097.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
66C-191.95 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
15K-178.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-898.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
27A-117.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90D-006.06 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
69C-101.02 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-424.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-287.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99C-343.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |