Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-153.53 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-703.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-292.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-156.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-826.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-414.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-727.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-810.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-594.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-941.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-247.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-473.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-496.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-262.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-212.21 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-868.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-323.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51N-113.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-848.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-712.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-506.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-464.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-491.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-474.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-969.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-464.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-212.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-553.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |