Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99C-333.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-444.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-133.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 51L-833.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 47A-844.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30M-157.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-341.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 74A-234.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 70A-588.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 86A-333.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 86A-275.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 94A-111.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 51L-554.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-222.90 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 15K-397.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-777.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 18C-151.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 83A-170.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.69 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 29K-133.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61C-555.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 28C-102.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 65A-470.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77C-243.33 | - | Bình Định | Xe Tải | - |