Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-000.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-191.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
75A-333.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-467.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-120.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-444.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-333.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-537.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.57 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-304.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-444.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-233.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78A-222.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14K-011.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-157.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-111.75 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
62A-427.77 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-384.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-483.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-316.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
15K-444.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17D-014.44 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
51L-511.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-855.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-440.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-411.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-276.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15D-055.50 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |