Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-426.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-852.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-554.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-034.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
34A-835.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-731.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-660.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-804.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-657.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-537.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-290.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-892.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-406.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36K-230.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-300.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-665.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38D-017.39 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
76A-321.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-642.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-424.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-420.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-706.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-607.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-479.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-386.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86C-209.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30K-771.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-280.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-752.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |