Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-690.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-701.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-453.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-660.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66C-160.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14K-032.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-120.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-159.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-023.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-145.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-610.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-435.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-342.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-210.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-254.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-028.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-342.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-604.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-577.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-213.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-421.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-585.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-053.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-948.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-750.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-260.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-760.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-692.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-599.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |