Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-854.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-252.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-406.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-253.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-055.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90C-158.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
77A-315.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-994.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-977.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-785.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-385.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-364.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28D-011.79 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
79A-465.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-246.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
89A-433.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-403.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-314.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-192.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30M-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-872.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-078.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-483.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-549.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-455.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-316.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-063.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-478.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |