Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-777.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-282.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37C-516.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
63A-292.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-263.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-858.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-941.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-815.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82C-092.92 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-184.84 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51N-030.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34B-045.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89C-321.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-507.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-212.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94C-085.85 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
51M-232.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-572.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-212.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75C-150.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72C-272.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
65A-401.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-858.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-237.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-969.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-631.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-565.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-191.91 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-525.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |