Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-490.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-646.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-550.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-124.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24A-323.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-020.29 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
14K-048.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-606.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-721.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
34C-434.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18D-015.15 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
98A-720.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-257.57 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-494.91 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37D-050.55 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37K-517.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-404.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-940.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-606.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-500.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-525.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |