Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-888.14 - Bắc Giang Xe Con -
29K-105.55 - Hà Nội Xe Tải -
36K-000.86 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.32 - Hải Dương Xe Tải -
30M-147.77 - Hà Nội Xe Con -
63A-333.65 - Tiền Giang Xe Con -
20A-888.63 - Thái Nguyên Xe Con -
61K-577.78 - Bình Dương Xe Con -
30L-341.11 - Hà Nội Xe Con -
14C-400.09 - Quảng Ninh Xe Tải -
30L-311.16 - Hà Nội Xe Con -
76A-333.54 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-333.78 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-111.48 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-955.51 - Đà Nẵng Xe Con -
29K-217.77 - Hà Nội Xe Tải -
35A-444.85 - Ninh Bình Xe Con -
17C-205.55 - Thái Bình Xe Tải -
76C-177.76 - Quảng Ngãi Xe Tải -
74C-144.46 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-477.70 - Hải Phòng Xe Con -
49A-674.44 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-884.44 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-159.99 - Đồng Tháp Xe Tải -
35A-380.00 - Ninh Bình Xe Con -
14B-055.53 - Quảng Ninh Xe Khách -
30M-111.65 - Hà Nội Xe Con -
26C-165.55 - Sơn La Xe Tải -
98A-777.15 - Bắc Giang Xe Con -
14A-999.62 - Quảng Ninh Xe Con -