Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-450.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-496.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-999.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63B-036.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
74C-129.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-097.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-711.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-322.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74C-144.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
94A-111.54 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81C-299.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
86A-288.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-194.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
30L-777.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-111.34 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
48C-099.96 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-333.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-200.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64A-176.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98B-044.41 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98A-899.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-270.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |