Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-240.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-722.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-433.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-344.47 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-277.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-333.76 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-222.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-799.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-511.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15K-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51N-133.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-291.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-524.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-755.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-784.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-855.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69A-150.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60K-666.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-500.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-497.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-000.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-814.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27C-077.75 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
78A-222.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-655.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |