Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-356.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70C-192.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
85A-115.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
72D-006.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
68D-010.39 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
51L-371.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-472.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-261.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-375.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-469.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-443.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-326.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-134.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-705.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-314.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-481.39 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-308.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-184.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-673.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-402.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-344.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-424.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-389.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-436.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-565.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
90A-233.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-169.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-329.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-410.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-200.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |