Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-062.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-919.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-804.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-135.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-404.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70C-202.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51D-989.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-393.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-415.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
64C-111.16 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
14C-404.00 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24B-020.25 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
12D-010.16 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30M-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-868.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-424.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-394.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90A-219.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60C-787.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-514.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-474.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-208.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-474.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-868.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-767.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-505.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-202.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-430.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |