Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-979.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26D-010.16 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 36B-050.58 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 17A-494.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30M-181.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20B-036.36 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20A-868.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15K-438.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-848.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 28A-252.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 15C-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 99A-857.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 30M-202.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92A-363.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 26A-202.02 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 63C-232.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 47A-844.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 78A-212.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 65A-525.23 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34C-441.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 64C-138.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 37C-514.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 75C-151.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 60K-636.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 63A-282.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |