Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-498.98 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.29 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-242.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-750.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-174.74 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-202.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73C-180.80 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75B-026.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14C-456.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-575.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51B-713.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
60K-647.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-310.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |