Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-300.06 - Hà Nội Xe Con -
37C-484.44 - Nghệ An Xe Tải -
36K-111.48 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-624.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-312.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-266.60 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-399.97 - Lâm Đồng Xe Tải -
51M-100.03 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-320.00 - Hà Nội Xe Con -
60D-025.55 - Đồng Nai Xe tải van -
89A-454.44 - Hưng Yên Xe Con -
30L-966.63 - Hà Nội Xe Con -
98A-666.44 - Bắc Giang Xe Con -
92A-444.85 - Quảng Nam Xe Con -
20A-877.74 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-511.19 - Nam Định Xe Con -
51L-374.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
25A-074.44 - Lai Châu Xe Con -
60K-566.61 - Đồng Nai Xe Con -
29K-444.29 - Hà Nội Xe Tải -
30M-133.30 - Hà Nội Xe Con -
37K-444.95 - Nghệ An Xe Con -
36K-155.59 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-672.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-540.00 - Hà Nội Xe Con -
37K-540.00 - Nghệ An Xe Con -
89C-355.53 - Hưng Yên Xe Tải -
62C-191.11 - Long An Xe Tải -
75A-333.56 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-467.77 - Đồng Nai Xe Con -