Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38D-017.77 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-444.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-492.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-237.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17B-030.00 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
74C-124.44 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51M-311.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-555.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-430.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-844.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-555.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-264.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
99A-753.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12C-144.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43A-805.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-290.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-124.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83C-123.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
64A-188.87 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34C-444.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
86C-211.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30K-857.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-233.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |