Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-272.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-544.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.61 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-465.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-866.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-555.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-555.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-555.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-622.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-274.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-561.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-654.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-627.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-610.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-834.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-548.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-444.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-666.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84B-021.11 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
74A-266.62 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15D-055.59 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
30L-074.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-382.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-222.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-491.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-590.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-455.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |