Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-323.23 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-949.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-316.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-805.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-195.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73D-005.05 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
30L-772.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-643.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-313.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-262.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89C-358.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-131.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-670.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35B-023.02 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
30M-142.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-794.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-703.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-184.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-272.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |