Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-543.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-607.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-409.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-578.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-834.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-273.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-377.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-166.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-155.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-553.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-542.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34B-043.79 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
28A-248.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-437.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-870.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-209.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-021.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-680.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-207.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-995.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-033.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-581.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-275.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-316.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-354.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18D-013.79 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
73A-340.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-011.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-491.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79D-012.79 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |