Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-964.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-659.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-448.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-619.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-471.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-870.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-773.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-603.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-280.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-662.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-948.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-546.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-084.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-287.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-160.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-701.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-453.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-660.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-422.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66C-160.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14K-032.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-120.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-159.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30K-906.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-023.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-145.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-610.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-435.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |