Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-646.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-214.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-106.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-371.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-327.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
81B-030.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
43C-292.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-375.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-270.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
24C-147.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
74A-257.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-087.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-478.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-415.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-401.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79C-205.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18C-148.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
73A-314.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-505.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-464.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-837.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-370.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-723.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-243.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-253.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-300.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-089.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-052.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-295.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-865.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |