Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-924.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-209.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-343.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-969.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-272.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-760.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-414.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-150.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
81A-393.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-241.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-585.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60B-077.77 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-080.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-474.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
94C-082.82 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
34C-396.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-595.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-158.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-731.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-004.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-868.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-315.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-125.25 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90D-010.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
38A-690.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-807.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-790.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |