Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60C-695.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 88C-325.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-646.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-242.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 74C-124.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 73B-020.29 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 19A-696.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-287.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 60K-462.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-314.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 47A-830.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 88A-828.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 74A-247.47 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 14D-030.32 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-575.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68B-037.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 79A-585.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-407.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-141.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-323.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-040.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-464.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-787.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 98A-907.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51N-137.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 88A-634.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |