Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-222.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-888.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-524.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-984.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-017.77 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
86C-211.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
84C-109.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
19A-744.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-404.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14K-000.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-780.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-888.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-844.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-300.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-580.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-273.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
49C-333.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-412.22 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47A-661.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-444.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-233.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-233.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |