Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-322.24 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47C-422.24 - Đắk Lắk Xe Tải -
18A-417.77 - Nam Định Xe Con -
72A-731.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-147.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-712.22 - Bắc Giang Xe Con -
29K-400.05 - Hà Nội Xe Tải -
30M-055.57 - Hà Nội Xe Con -
72A-731.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
88A-653.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-666.05 - Đồng Nai Xe Con -
30L-284.44 - Hà Nội Xe Con -
89C-324.44 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-486.66 - Nghệ An Xe Tải -
36K-047.77 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-255.58 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-397.77 - Lâm Đồng Xe Tải -
98A-702.22 - Bắc Giang Xe Con -
51N-099.94 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-372.22 - Hà Nội Xe Con -
15C-451.11 - Hải Phòng Xe Tải -
36C-444.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-673.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-660.00 - Bắc Giang Xe Con -
18A-499.94 - Nam Định Xe Con -
38A-701.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-888.47 - Hà Nội Xe Con -
25A-073.33 - Lai Châu Xe Con -
75C-146.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-480.00 - Đồng Nai Xe Con -