Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-121.11 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
34C-444.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93C-199.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77B-038.88 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
30L-988.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-415.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-799.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-075.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86C-192.22 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-031.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-204.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-288.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-647.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-755.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98C-350.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-111.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79B-044.40 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51L-310.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-306.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-394.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-264.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |