Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-061.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-723.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-411.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-859.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-203.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-847.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-248.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-564.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-865.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-410.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70C-219.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-420.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-237.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-281.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-380.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-174.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-252.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-413.39 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-802.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-784.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-212.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-861.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-924.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-412.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60C-673.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-216.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88C-319.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-711.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-764.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |