Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-264.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-393.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
25C-060.62 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51M-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37D-038.38 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
94C-076.76 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
34C-401.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
90D-010.15 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
43A-957.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-797.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-264.64 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-313.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48C-121.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-505.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-455.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-929.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-310.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-282.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-312.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-902.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-484.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-357.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-292.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34D-040.47 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79C-232.36 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |