Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-418.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-235.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
20A-775.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-402.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-221.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-484.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-621.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-428.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-462.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |