Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-242.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-717.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
77D-010.18 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-082.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-406.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-513.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-343.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-241.41 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19D-020.28 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
73B-020.28 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
79A-545.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-243.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-693.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
74C-128.28 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30M-131.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-520.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-280.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-142.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-210.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-272.72 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76B-030.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-838.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |