Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-344.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.59 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
90C-137.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
28A-222.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64C-111.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-888.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-571.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-327.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-722.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-333.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-377.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-164.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-333.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-888.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65C-211.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
98C-333.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-844.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-703.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-305.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-250.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-649.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-188.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-676.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-355.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-277.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-500.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-777.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-222.54 | - | Phú Yên | Xe Con | - |