Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-100.07 - Bắc Kạn Xe Con -
73A-314.44 - Quảng Bình Xe Con -
30M-233.30 - Hà Nội Xe Con -
30L-755.50 - Hà Nội Xe Con -
29K-097.77 - Hà Nội Xe Tải -
89A-555.80 - Hưng Yên Xe Con -
37K-222.78 - Nghệ An Xe Con -
36K-200.07 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-704.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-444.62 - Hải Dương Xe Tải -
34C-444.14 - Hải Dương Xe Tải -
18A-400.00 - Nam Định Xe Con -
15C-433.39 - Hải Phòng Xe Tải -
62A-455.50 - Long An Xe Con -
60C-690.00 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-444.73 - Hà Nội Xe Tải -
51M-088.84 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
88A-822.24 - Vĩnh Phúc Xe Con -
68C-177.73 - Kiên Giang Xe Tải -
79B-044.49 - Khánh Hòa Xe Khách -
81A-424.44 - Gia Lai Xe Con -
51M-288.81 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-230.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
62A-477.70 - Long An Xe Con -
15K-477.71 - Hải Phòng Xe Con -
51M-222.05 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72A-752.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
99A-877.76 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-391.11 - Long An Xe Con -
60K-425.55 - Đồng Nai Xe Con -