Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-396.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
12C-139.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
30M-220.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
34A-966.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/11/2024 - 15:45
73A-382.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/11/2024 - 15:45
37K-529.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 15:45
20A-872.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/11/2024 - 15:45
47A-832.32 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/11/2024 - 15:45
47A-850.85 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/11/2024 - 15:45
99A-868.82 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
19A-666.08 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/11/2024 - 15:45
19A-578.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51L-516.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
15K-356.57 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/11/2024 - 15:45
15K-399.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/11/2024 - 15:45
14A-988.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
19B-026.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Khách 25/11/2024 - 15:45
51M-168.86 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 15:00
51L-988.98 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:00
89A-555.58 300.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/11/2024 - 15:00
28A-266.99 85.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30M-339.39 370.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30M-039.39 165.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
79A-555.55 1.820.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/11/2024 - 15:00
37K-515.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30M-115.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
98C-383.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 25/11/2024 - 15:00
89A-556.79 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30M-233.23 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
20A-893.93 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/11/2024 - 15:00