Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-673.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-143.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-261.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-230.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-783.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-329.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-609.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-122.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-140.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-184.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-187.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-569.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-661.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-234.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-231.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-262.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-378.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-410.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-451.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-540.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-127.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43D-014.79 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
20A-712.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-422.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-372.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-723.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-300.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-381.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |