Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-266.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-265.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-409.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-258.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-430.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-248.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-123.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-940.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-036.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-730.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-735.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-651.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-845.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-518.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-583.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-441.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-262.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-769.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-771.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-816.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-254.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-771.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-263.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35B-019.79 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
74A-273.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-165.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-086.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-504.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-642.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-550.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |