Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66C-169.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30K-441.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 76C-180.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 17A-402.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 51L-020.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-310.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 84C-109.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 51M-202.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-334.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-446.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-109.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-743.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-220.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14C-462.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30K-944.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 84A-137.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 93A-420.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-230.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 88A-730.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-232.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 26D-014.39 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 98A-630.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-371.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 84A-143.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51M-214.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93A-441.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 69A-156.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 12A-227.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 20A-772.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |