Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-303.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77C-234.34 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-454.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-313.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47D-020.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
62A-434.43 | - | Long An | Xe Con | - |
93C-202.06 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34D-040.43 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
51M-200.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-304.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
27A-113.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60C-757.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
69A-161.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
62A-484.80 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-282.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71B-026.26 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-444.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99A-784.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-312.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-206.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-353.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-767.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
63C-232.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-303.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-478.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-371.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-254.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |