Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-471.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 25A-080.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 75A-370.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51M-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 21B-015.01 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 89A-452.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-462.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 64B-020.20 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 51M-079.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-323.22 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73C-175.75 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 61K-575.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 65A-525.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47A-852.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 37B-040.40 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 88C-313.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 81C-284.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 62C-191.99 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73A-334.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93A-515.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 77A-359.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51M-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-707.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-224.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-114.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |