Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-514.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-290.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-344.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
24A-274.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-299.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.33 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60K-470.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-788.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-102.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-554.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-111.87 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81C-233.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
72A-833.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
78A-222.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
17C-222.14 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
98A-888.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-200.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-426.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49C-355.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34C-444.28 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-344.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92A-444.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.30 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-093.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-217.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |