Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35A-364.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-199.94 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 36K-290.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 67A-333.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 95A-111.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 47A-777.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 14C-466.61 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 81A-477.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 60C-767.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-777.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 17C-222.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 51N-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-555.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 95A-113.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 51L-170.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-219.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 61K-577.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 79C-212.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 19A-755.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-666.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-523.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 38A-655.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 79A-555.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 36C-577.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 29D-566.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |