Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-100.04 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
60K-402.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-070.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-799.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-222.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34C-444.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30K-845.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-841.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-333.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-680.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-507.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-444.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81C-255.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
63C-201.11 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-604.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-222.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-284.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-122.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-407.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-249.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-777.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-107.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-399.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-777.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-224.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-055.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |