Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-229.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-489.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-812.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-210.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-675.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-181.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-041.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30K-532.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-103.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-806.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-097.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-081.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-205.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-451.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-040.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-367.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-885.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-745.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-758.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-250.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-173.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28A-237.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-332.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-148.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-848.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-148.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36A-995.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-671.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |