Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-329.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-485.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-228.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-468.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-460.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-784.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-787.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-446.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-254.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35C-160.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
74A-258.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-370.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-337.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93A-518.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-015.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-100.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-589.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-107.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-447.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-313.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-531.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-380.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-953.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-479.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60C-777.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-952.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-065.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-884.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-651.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-252.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |