Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-195.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24D-010.16 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
49A-751.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-450.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-020.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-803.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
18A-508.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-160.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-425.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-484.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-414.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-244.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-196.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-030.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14D-030.38 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
79C-232.33 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
51M-071.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-545.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36B-048.48 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-509.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-414.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-080.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |