Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-554.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-374.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 11C-087.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 43A-894.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 37K-248.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 66C-191.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 72A-773.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81C-235.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 24A-284.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 51N-073.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 37K-434.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 43A-898.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34C-409.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37K-515.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51E-343.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 72A-808.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 27A-131.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 14A-978.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 43A-949.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 38D-020.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 29K-349.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-719.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 47A-664.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51N-070.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |