Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-535.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-240.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-859.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36K-141.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99C-342.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
82A-161.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51N-134.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-274.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-414.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51N-072.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-413.13 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-301.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-770.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-429.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-626.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-419.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-284.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47C-346.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-303.02 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-424.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-514.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23C-091.91 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |