Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-944.42 - Đà Nẵng Xe Con -
24A-261.11 - Lào Cai Xe Con -
76A-299.92 - Quảng Ngãi Xe Con -
81D-008.88 - Gia Lai Xe tải van -
30L-304.44 - Hà Nội Xe Con -
51L-530.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-455.57 - Bình Dương Xe Con -
34A-888.24 - Hải Dương Xe Con -
51M-104.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-555.11 - Nghệ An Xe Con -
71A-188.83 - Bến Tre Xe Con -
51M-166.62 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
24A-294.44 - Lào Cai Xe Con -
76A-294.44 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.25 - Trà Vinh Xe Tải -
98A-651.11 - Bắc Giang Xe Con -
27A-120.00 - Điện Biên Xe Con -
12A-266.65 - Lạng Sơn Xe Con -
19D-022.27 - Phú Thọ Xe tải van -
29K-122.26 - Hà Nội Xe Tải -
51L-555.37 - Hồ Chí Minh Xe Con -
84C-114.44 - Trà Vinh Xe Tải -
14K-000.42 - Quảng Ninh Xe Con -
98C-333.24 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-777.39 - Hải Dương Xe Con -
19C-277.71 - Phú Thọ Xe Tải -
78A-222.62 - Phú Yên Xe Con -
67A-344.46 - An Giang Xe Con -
36K-254.44 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-333.59 - Lâm Đồng Xe Tải -