Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-809.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70B-036.79 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
29D-596.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-301.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-762.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-050.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-322.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-147.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-707.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-181.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
72D-013.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
29D-567.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98A-685.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-221.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-070.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-871.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-242.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-882.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21C-104.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-076.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-814.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-867.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-284.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-252.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70C-193.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-710.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
62A-402.39 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-188.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-594.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-481.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |