Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-635.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79B-043.79 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
61K-597.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-288.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-100.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-292.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-844.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-628.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-648.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63C-228.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-594.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-619.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-573.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-788.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26C-165.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
30M-015.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-627.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-612.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-332.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-302.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-372.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-646.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-120.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-145.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-254.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-753.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63C-223.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-672.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93C-208.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-495.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |