Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14D-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
99A-766.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-415.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-868.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-014.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-050.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-474.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-030.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-657.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-020.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83C-123.23 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
26A-242.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-261.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-212.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-743.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-170.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-537.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-647.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-606.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-454.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-303.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-297.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-032.32 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
65A-452.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-476.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90D-010.10 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |