Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-311.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-444.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-555.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-333.24 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62D-011.18 | - | Long An | Xe tải van | - |
73A-320.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-356.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-555.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51N-155.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-344.46 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-299.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-466.65 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-255.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-280.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-788.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-588.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51N-111.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-132.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-715.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-394.44 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-365.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-111.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-314.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-866.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
73A-377.71 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |