Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34B-044.41 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
61K-444.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-044.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-266.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-644.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68C-160.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49C-388.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
99A-824.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-255.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-333.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-484.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-193.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
65A-444.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
11C-071.11 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24C-148.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-235.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
65A-404.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-222.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-888.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-273.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92D-004.44 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |