Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-444.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 92A-400.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 34C-444.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 79A-588.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-906.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-434.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 62A-444.11 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92A-361.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 63C-217.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 30M-233.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 47A-822.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 65C-222.34 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30L-134.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-257.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 60K-444.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-111.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 34A-720.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 51K-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-444.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51N-000.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 49A-777.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 51E-333.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 11A-111.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 51N-000.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 51M-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-333.60 | - | An Giang | Xe Con | - |