Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-534.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-704.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30L-344.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-347.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-204.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 11A-104.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 12C-118.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 20A-741.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-660.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-276.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-316.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-781.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51L-365.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-332.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 12A-220.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-997.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-209.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 37K-202.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-820.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-677.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-233.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 30K-803.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-649.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-072.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-198.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-690.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 84A-153.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 98A-641.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 93C-176.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |