Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-227.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-466.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-764.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-429.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-250.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-611.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-277.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-253.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-367.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-447.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-363.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-655.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-049.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-426.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-294.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-140.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-471.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-487.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-352.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-452.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-014.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-809.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-254.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-331.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-467.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-182.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-419.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |