Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-242.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-447.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-908.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-802.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-181.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-197.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-628.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-102.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-556.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-549.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-255.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-196.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-477.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-162.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-088.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-507.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60B-069.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-027.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95B-016.79 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
28C-106.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
62A-419.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-441.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-740.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-185.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-520.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-233.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-693.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-152.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-657.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |