Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-441.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-834.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-191.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-441.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-877.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-485.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-843.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
72A-843.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-656.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99B-030.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
89A-452.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14K-041.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-834.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-304.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-676.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11C-090.93 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97A-080.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
79A-575.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
71B-026.26 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-303.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-854.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-161.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
11A-114.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |