Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-353.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-134.34 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
12A-272.75 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48C-101.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51N-131.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-595.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-403.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-272.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-505.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-397.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36B-050.55 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-582.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-271.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-363.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-969.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-565.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-050.59 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
35C-181.89 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-474.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-057.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-080.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
88A-737.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-471.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-201.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-202.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-274.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17A-408.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |