Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-167.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-714.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
86A-323.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-646.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-846.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47D-020.21 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-002.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68D-010.11 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
97B-019.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-940.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-406.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99B-030.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
51D-857.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-131.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14C-454.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
17A-426.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
11D-010.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
15K-403.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-124.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |