Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-232.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 65A-532.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 95A-111.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 35A-444.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 95A-140.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 38A-666.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 17A-444.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 60K-666.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 38A-666.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-888.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-217.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 11A-107.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 79A-555.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-222.49 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 84C-111.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30M-333.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-666.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-841.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-522.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 38A-666.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12C-132.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 29K-150.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 79A-484.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30M-222.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-466.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 74A-233.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 12A-220.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |