Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-348.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-250.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-788.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81C-299.90 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
15B-055.56 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
98A-721.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-224.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66C-157.77 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
61K-555.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-671.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14K-011.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-180.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-488.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-630.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-533.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-333.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-422.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-777.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-444.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28D-011.14 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
48A-250.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-620.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-774.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-477.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-415.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |