Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-155.54 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-777.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51M-247.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-366.64 - Hải Phòng Xe Con -
99A-765.55 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-392.22 - Long An Xe Con -
92C-233.35 - Quảng Nam Xe Tải -
51N-111.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36A-971.11 - Thanh Hóa Xe Con -
62C-222.43 - Long An Xe Tải -
20C-311.18 - Thái Nguyên Xe Tải -
43A-977.72 - Đà Nẵng Xe Con -
68A-377.78 - Kiên Giang Xe Con -
51L-281.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-855.51 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-444.05 - Long An Xe Con -
92A-376.66 - Quảng Nam Xe Con -
63A-311.19 - Tiền Giang Xe Con -
60K-444.69 - Đồng Nai Xe Con -
62C-222.85 - Long An Xe Tải -
36K-111.46 - Thanh Hóa Xe Con -
24A-322.20 - Lào Cai Xe Con -
48A-255.54 - Đắk Nông Xe Con -
62C-220.00 - Long An Xe Tải -
65C-214.44 - Cần Thơ Xe Tải -
51M-222.09 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
81A-444.85 - Gia Lai Xe Con -
62A-390.00 - Long An Xe Con -
76A-333.70 - Quảng Ngãi Xe Con -
49C-390.00 - Lâm Đồng Xe Tải -