Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-525.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-243.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-814.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-956.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-216.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-496.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-795.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-433.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-067.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-711.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62D-010.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
30K-860.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-441.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-948.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-679.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-620.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-343.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-875.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-458.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-090.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-036.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-378.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-870.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29D-603.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72C-217.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15K-214.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-197.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
88C-311.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29D-566.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |