Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-374.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
77C-266.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51M-286.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-054.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-574.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-373.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-326.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-136.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-537.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-486.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-349.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60C-728.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-820.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-479.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-889.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61C-589.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-820.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-335.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-249.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
83C-125.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-340.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-760.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-342.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-573.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-724.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-244.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-496.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-161.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |