Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-370.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-424.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-112.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-801.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19C-218.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
48C-098.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-462.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-508.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-584.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-244.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-209.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-816.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-262.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-768.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-706.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-963.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-107.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36A-961.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-204.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-210.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-262.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37C-509.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20A-692.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-642.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-309.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-705.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-712.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-804.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |