Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-585.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-507.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-524.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97C-043.43 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
73D-010.18 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-313.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-530.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-241.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
98C-393.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30K-694.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-643.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12D-010.14 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30M-357.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-284.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
74A-254.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14A-989.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-393.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-757.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-575.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-828.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-713.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-161.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-757.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26B-022.02 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
99A-770.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |