Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-547.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-292.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 37C-575.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-549.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-491.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-450.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-242.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-242.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93C-202.00 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 30L-696.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 95C-085.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 30M-121.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 85A-137.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30K-613.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-525.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-545.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-211.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 64C-120.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19B-030.33 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 29K-383.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 78C-128.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 15C-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 97C-040.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 73B-020.26 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 51L-939.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51N-093.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-747.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |