Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-184.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28A-270.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
94A-111.81 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
28C-103.33 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
77C-240.00 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
29K-433.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28C-105.55 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-430.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-187.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92A-444.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-597.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68C-158.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-403.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-810.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-222.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68A-297.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-822.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-444.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-260.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-463.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-197.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-277.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-177.70 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-555.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |