Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-877.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-560.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-133.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.24 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62C-222.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
65A-433.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19D-022.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
20A-777.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-444.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99C-333.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
76C-177.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
99C-333.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-444.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-855.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86C-200.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51L-310.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-306.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-394.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-264.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71A-222.75 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-377.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30K-971.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-752.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-647.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-377.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60C-666.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-055.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |