Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28C-105.55 - Hòa Bình Xe Tải -
18A-430.00 - Nam Định Xe Con -
64A-187.77 - Vĩnh Long Xe Con -
92A-444.58 - Quảng Nam Xe Con -
30K-702.22 - Hà Nội Xe Con -
30L-222.46 - Hà Nội Xe Con -
68C-158.88 - Kiên Giang Xe Tải -
30M-114.44 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.81 - Hà Nội Xe Tải -
18A-403.33 - Nam Định Xe Con -
68A-297.77 - Kiên Giang Xe Con -
88A-822.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-444.94 - Hà Nội Xe Tải -
30M-260.00 - Hà Nội Xe Con -
18A-463.33 - Nam Định Xe Con -
26A-197.77 - Sơn La Xe Con -
88C-277.79 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-888.05 - Bắc Ninh Xe Con -
61K-247.77 - Bình Dương Xe Con -
99A-731.11 - Bắc Ninh Xe Con -
68C-177.70 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-555.44 - Phú Thọ Xe Con -
30M-150.00 - Hà Nội Xe Con -
30M-333.90 - Hà Nội Xe Con -
26A-244.46 - Sơn La Xe Con -
88A-711.17 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.93 - Bến Tre Xe Con -
30L-888.74 - Hà Nội Xe Con -
60C-713.33 - Đồng Nai Xe Tải -
60K-621.11 - Đồng Nai Xe Con -