Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-897.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-711.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-560.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-417.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-145.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-254.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-848.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-824.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-701.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62C-193.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
12A-224.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-974.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-343.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-230.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-855.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-787.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-409.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-294.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
22A-209.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-876.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-757.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-215.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65A-450.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-142.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-757.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-443.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-190.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
43A-843.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-791.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |