Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72B-046.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
19C-268.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-011.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-407.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-137.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-221.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-384.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-185.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-003.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-185.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-492.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-341.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-705.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-316.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19C-220.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-718.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-458.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11D-010.79 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
78A-218.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30K-903.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-986.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-781.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-230.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-308.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-203.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-434.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-410.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43D-008.79 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
30L-974.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-195.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |