Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-484.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-272.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-191.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-304.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-265.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
19C-217.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-919.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-086.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74C-131.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14C-460.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-546.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-929.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-942.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-546.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-775.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-402.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-621.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-462.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-146.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-262.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |