Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-645.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92B-040.41 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 19A-647.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51K-834.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-441.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14D-030.37 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30M-121.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74D-013.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 19A-581.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-843.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60C-692.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-047.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 74B-020.25 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 30M-383.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 26B-021.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 99A-648.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 19A-637.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51N-020.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-550.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 88A-757.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65C-204.04 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 68C-171.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 51L-909.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-868.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |