Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-077.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-576.76 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
35A-454.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-425.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24B-020.23 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
82A-161.63 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24D-010.18 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
29K-465.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-384.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-303.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-878.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-418.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-525.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-637.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-804.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-383.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24A-247.47 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-494.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-020.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-524.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-838.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-405.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-203.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-273.73 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-467.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-499.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-353.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |