Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95D-026.02 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29D-604.04 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-353.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-790.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-858.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-141.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-242.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
65C-270.70 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-383.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-197.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-427.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-080.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-505.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68C-181.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
73B-020.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-939.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-849.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-694.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-904.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-278.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-868.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-357.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-696.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-573.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-445.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |