Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-573.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99A-754.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-521.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98B-044.49 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
67B-031.11 | - | An Giang | Xe Khách | - |
43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-566.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-130.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-499.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-777.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-547.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-175.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47D-022.27 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-055.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
12A-255.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93D-011.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
79A-534.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-888.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-288.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
65A-511.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12C-144.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |