Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-722.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-277.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.17 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-888.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-713.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-784.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-255.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-488.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-670.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-233.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-164.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-827.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82D-011.17 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
60C-777.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-444.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-444.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12B-017.77 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
51L-811.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-672.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-594.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-287.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
25C-054.44 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20A-754.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-344.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-777.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-294.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |