Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-451.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-759.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-588.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-117.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
43A-970.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-487.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-264.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-706.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-637.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25C-052.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
14D-024.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-401.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-370.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-424.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-112.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-801.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19C-218.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
48C-098.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-462.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-508.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-584.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-244.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-209.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-816.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-262.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-768.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-706.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |