Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-486.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-852.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-464.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-797.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-244.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-424.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-118.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-271.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
79A-487.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-461.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-785.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-300.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-354.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75C-145.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-343.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-141.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-130.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-389.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-458.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-347.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-667.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-453.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-262.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-325.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-415.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-280.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-716.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-135.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51L-205.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |