Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-650.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-460.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-241.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-394.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-175.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-559.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-495.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-418.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49B-034.79 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
29K-233.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-854.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-252.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-303.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-406.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-253.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-414.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-249.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27C-071.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
51E-341.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-055.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-765.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-626.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-644.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-463.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-315.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-994.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-558.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60B-068.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60K-628.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12C-140.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |