Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-156.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-650.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-838.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-665.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-605.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-617.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66C-165.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 14D-031.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30K-849.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-745.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-207.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36C-462.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 84A-117.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 83B-024.79 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 72C-225.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 37K-374.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14C-424.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 71A-177.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 34A-720.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 20C-285.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 66A-250.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 36K-232.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 23A-133.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 38A-587.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-445.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 93A-419.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 19A-562.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43C-323.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |