Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-353.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51N-040.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-919.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-542.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-141.40 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
12C-127.27 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19C-272.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-030.35 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
29K-424.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-493.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73C-191.98 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60C-712.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-010.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-127.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73B-020.27 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-443.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-329.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-554.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-868.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-358.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-202.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-342.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-234.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-432.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-393.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-707.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88C-267.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-264.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-414.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |