Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.30 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-093.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-217.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-777.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-455.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-555.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-222.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66C-163.33 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
15D-045.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
95A-111.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-702.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-740.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-477.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-631.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60D-022.20 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72C-277.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67B-033.38 | - | An Giang | Xe Khách | - |
38A-590.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85C-076.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |