Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-222.74 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
74A-241.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
93A-513.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-543.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-264.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-655.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-111.83 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-277.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-333.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65C-237.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-047.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-764.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-211.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18C-155.58 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-161.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-113.33 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28D-014.44 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30L-999.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-244.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30M-033.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-444.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
21A-222.13 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-222.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-381.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68C-160.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-617.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |